Bà Rịa Vũng Tàu Time
09:30:00 pm
Sunday May 04 2025
UTC+07:00
Current Time in Bà Rịa Vũng Tàu
Bà Rịa Vũng Tàu Information | |
---|---|
Name | Bà Rịa Vũng Tàu |
Name / Abbreviation | Indochina Time (ICT) |
UTC / GMT Offset | UTC+07:00 |
Country Name | Vietnam (VN) |
Capital | Hanoi |
Continent | Asia |
Sub Continent | South-Eastern Asia |
Population | - |
Elevation Above Sea Level | +99 metre |
Area | +1989.5 km2 |
Currency | Vietnamese đồng (VND) |
International Dialing Code | 84 |
Alternative Names | Bà Rịa-Vũng Tàu, 巴地頭頓省, Ba Ria-Vung Tau Lalawigan, Prowincja Bà Rịa-Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu, 바리어붕따우성, Bà Rịa-Vũng Tàu, Propinsi Bà Rịa-Vũng Tàu, provincia di Ba Ria-Vung Tau, Mkoa wa Bà Rịa - Vũng Tàu, Provinsi Bà Rịa–Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu, バリア=ブンタウ省, Bà Rịa - Vũng Tàu, Ba Ria-Vung Tau, محافظة با ريا فنغ تاو, Bà Rịa-Vũng Tàu, 巴地头顿省, Ba Ria-Vung Tau, Вилояти Ба Риа-Вунг Тау, Бариа-Вунгтау, Ba Ria–Vung Tau, Bà Rịa-Vũng Tàu, จังหวัดบ่าเสียะ-หวุงเต่า, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu, Барія-Вунгтау, Ba Ria-Vung Tau, Ба Зя-Вунг Тау, Bà Rịa–Vũng Tàu provints, 巴地頭頓, Bà Rịa-Vũng Tàu, استان با ریا-وونگ تائو, Bà Rịa-Vũng Tàu, با ریا-وؤنگ تاو صوبہ, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu, 巴地头顿省, బా రియా-వుంగ్ తావ్, बा रिया-वुंग तौ, Ba Ria Vung Tau, Bà Rịa–Vũng Tàu, Ba Ria–Vung Tau, பா ரியா–உங் டா, बा रांग-वांग टु, বা রিয়া ভুং তাও, Μπα Ρία-Βούνγκ Τάου, බා රියා-වුන්ග් ටාඋ, બા રિયા-વાંગ તાઉ, ಬಾ ರಿಜಾ-ವಂಗ್ ತೌ, Barijos-Vungtau provincija, Baria-Vungtau, با ریا-وونق تائو اوستانی, Ba Ria-Vung Tau Province, Bà Rịa-Vũng Tàu, Ba Ria-Vung Tau, Ba Ria-Vung Tau, ខេត្តអូរកាប់, Bà Rịa-Vũng Tàu (Prowins), Bà Rịa-Vũng Tàu, |
Postal Code | Not Available |
Official Website | http://www.baria-vungtau.gov.vn |